Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Vé máy bay |
Quảng Ninh
7:20
|
Tokyo
11:30
|
4.670.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
6:50
|
Quảng Ninh
10:50
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
23:30
|
Tokyo
27:40
|
15.380.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
22:20
|
Quảng Ninh
26:30
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
10:30
|
Tokyo
14:40
|
13.350.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
17:50
|
Quảng Ninh
21:50
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
6:10
|
Tokyo
10:20
|
2.720.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
20:10
|
Quảng Ninh
24:20
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
6:20
|
Tokyo
10:30
|
2.960.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
21:20
|
Quảng Ninh
25:30
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
7:20
|
Tokyo
11:30
|
15.220.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
6:30
|
Quảng Ninh
10:40
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
18:30
|
Tokyo
22:40
|
14.320.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
21:30
|
Quảng Ninh
25:40
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
1:30
|
Tokyo
5:40
|
4.240.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
8:30
|
Quảng Ninh
12:40
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
17:30
|
Tokyo
21:40
|
9.450.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
20:50
|
Quảng Ninh
24:50
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
3:50
|
Tokyo
7:50
|
14.320.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
10:50
|
Quảng Ninh
14:50
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
19:50
|
Tokyo
23:50
|
4.970.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
15:20
|
Quảng Ninh
19:30
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
5:30
|
Tokyo
9:40
|
14.580.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
10:10
|
Quảng Ninh
14:20
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
23:40
|
Tokyo
27:50
|
14.450.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
20:10
|
Quảng Ninh
24:20
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
17:10
|
Tokyo
21:20
|
15.840.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
20:40
|
Quảng Ninh
24:50
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
17:50
|
Tokyo
21:50
|
4.550.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
13:20
|
Quảng Ninh
17:30
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
2:10
|
Tokyo
6:20
|
5.950.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
10:30
|
Quảng Ninh
14:40
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
2:20
|
Tokyo
6:30
|
13.620.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
23:20
|
Quảng Ninh
27:30
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
1:10
|
Tokyo
5:20
|
12.410.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
11:40
|
Quảng Ninh
15:50
|
Vé máy bay |
Quảng Ninh
9:50
|
Tokyo
13:50
|
4.940.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
10:40
|
Quảng Ninh
14:50
|