Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
8:10
|
Huế
9:20
|
2070.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
23:10
|
Huế
24:20
|
3270.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
2:50
|
Huế
3:50
|
530.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
17:10
|
Huế
18:20
|
3270.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
13:10
|
Huế
14:20
|
1360.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
19:20
|
Huế
20:30
|
2850.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
13:50
|
Huế
14:50
|
3210.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
18:10
|
Huế
19:20
|
2660.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
21:40
|
Huế
22:50
|
2910.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
22:40
|
Huế
23:50
|
3970.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
21:20
|
Huế
22:30
|
2120.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
13:10
|
Huế
14:20
|
530.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
19:40
|
Huế
20:50
|
1460.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
21:20
|
Huế
22:30
|
3550.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
15:30
|
Huế
16:40
|
2440.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
12:20
|
Huế
13:30
|
850.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
15:20
|
Huế
16:30
|
1420.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
7:40
|
Huế
8:50
|
2640.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Quy Nhơn
4:10
|
Huế
5:20
|
2950.000
đ
1 người lớn |