Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
11:40
|
Tuy Hòa
12:50
|
3550.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
6:10
|
Tuy Hòa
7:20
|
1260.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
15:20
|
Tuy Hòa
16:30
|
1890.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
6:30
|
Tuy Hòa
7:40
|
150.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
14:50
|
Tuy Hòa
15:50
|
140.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
9:20
|
Tuy Hòa
10:30
|
350.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
10:50
|
Tuy Hòa
11:50
|
2730.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
5:30
|
Tuy Hòa
6:40
|
2250.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
4:10
|
Tuy Hòa
5:20
|
2260.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
8:50
|
Tuy Hòa
9:50
|
1830.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
7:50
|
Tuy Hòa
8:50
|
1030.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
10:40
|
Tuy Hòa
11:50
|
2450.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
15:50
|
Tuy Hòa
16:50
|
730.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
16:30
|
Tuy Hòa
17:40
|
2830.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
20:20
|
Tuy Hòa
21:30
|
240.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
1:40
|
Tuy Hòa
2:50
|
3250.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
3:40
|
Tuy Hòa
4:50
|
3940.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
8:40
|
Tuy Hòa
9:50
|
2890.000
đ
1 người lớn |
![]() Vé máy bay |
Hải Phòng
21:30
|
Tuy Hòa
22:40
|
610.000
đ
1 người lớn |