Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() Vé máy bay |
Huế
5:10
|
Nayoga
9:20
|
4.480.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
13:20
|
Huế
17:30
|
![]() Vé máy bay |
Huế
20:40
|
Nayoga
24:50
|
3.260.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
19:20
|
Huế
23:30
|
![]() Vé máy bay |
Huế
7:50
|
Nayoga
11:50
|
8.350.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
4:10
|
Huế
8:20
|
![]() Vé máy bay |
Huế
17:10
|
Nayoga
21:20
|
2.410.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
6:30
|
Huế
10:40
|
![]() Vé máy bay |
Huế
7:40
|
Nayoga
11:50
|
12.220.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
3:30
|
Huế
7:40
|
![]() Vé máy bay |
Huế
19:30
|
Nayoga
23:40
|
4.440.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
12:10
|
Huế
16:20
|
![]() Vé máy bay |
Huế
8:30
|
Nayoga
12:40
|
15.770.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
2:40
|
Huế
6:50
|
![]() Vé máy bay |
Huế
4:40
|
Nayoga
8:50
|
13.390.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
6:30
|
Huế
10:40
|
![]() Vé máy bay |
Huế
21:20
|
Nayoga
25:30
|
7.140.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
21:10
|
Huế
25:20
|
![]() Vé máy bay |
Huế
11:10
|
Nayoga
15:20
|
9.870.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
16:30
|
Huế
20:40
|
![]() Vé máy bay |
Huế
6:30
|
Nayoga
10:40
|
12.960.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
12:20
|
Huế
16:30
|
![]() Vé máy bay |
Huế
5:10
|
Nayoga
9:20
|
15.240.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
12:30
|
Huế
16:40
|
![]() Vé máy bay |
Huế
19:50
|
Nayoga
23:50
|
6.270.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
8:20
|
Huế
12:30
|
![]() Vé máy bay |
Huế
13:50
|
Nayoga
17:50
|
2.250.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
13:10
|
Huế
17:20
|
![]() Vé máy bay |
Huế
1:50
|
Nayoga
5:50
|
11.640.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
2:20
|
Huế
6:30
|
![]() Vé máy bay |
Huế
6:20
|
Nayoga
10:30
|
14.680.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
8:50
|
Huế
12:50
|
![]() Vé máy bay |
Huế
5:20
|
Nayoga
9:30
|
12.960.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
2:10
|
Huế
6:20
|
![]() Vé máy bay |
Huế
21:10
|
Nayoga
25:20
|
6.470.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
13:10
|
Huế
17:20
|
![]() Vé máy bay |
Huế
12:50
|
Nayoga
16:50
|
6.990.000
đ
1 người lớn |
Nayoga
15:30
|
Huế
19:40
|