Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
6:40
|
Tokyo
10:50
|
11.690.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
20:40
|
Yên Bái
24:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
4:50
|
Tokyo
8:50
|
4.960.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
8:50
|
Yên Bái
12:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
5:30
|
Tokyo
9:40
|
4.520.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
16:20
|
Yên Bái
20:30
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
2:10
|
Tokyo
6:20
|
7.880.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
11:40
|
Yên Bái
15:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
5:20
|
Tokyo
9:30
|
11.230.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
11:40
|
Yên Bái
15:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
7:50
|
Tokyo
11:50
|
7.920.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
8:20
|
Yên Bái
12:30
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
18:30
|
Tokyo
22:40
|
14.920.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
4:50
|
Yên Bái
8:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
8:20
|
Tokyo
12:30
|
2.270.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
17:20
|
Yên Bái
21:30
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
3:50
|
Tokyo
7:50
|
2.340.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
17:40
|
Yên Bái
21:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
13:10
|
Tokyo
17:20
|
10.740.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
23:10
|
Yên Bái
27:20
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
11:50
|
Tokyo
15:50
|
3.620.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
23:50
|
Yên Bái
27:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
6:50
|
Tokyo
10:50
|
9.970.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
18:50
|
Yên Bái
22:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
16:50
|
Tokyo
20:50
|
3.160.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
20:40
|
Yên Bái
24:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
21:20
|
Tokyo
25:30
|
15.330.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
1:30
|
Yên Bái
5:40
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
1:30
|
Tokyo
5:40
|
8.250.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
8:30
|
Yên Bái
12:40
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
8:10
|
Tokyo
12:20
|
11.190.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
13:50
|
Yên Bái
17:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
12:50
|
Tokyo
16:50
|
11.270.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
9:20
|
Yên Bái
13:30
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
17:20
|
Tokyo
21:30
|
15.140.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
9:40
|
Yên Bái
13:50
|
![]() Vé máy bay |
Yên Bái
20:20
|
Tokyo
24:30
|
9.460.000
đ
1 người lớn |
Tokyo
3:10
|
Yên Bái
7:20
|